Kiểm soát chất lượng nước
Theo TS. Trần Thị Ngọc Bích – Phó Hiệu trưởng Trường Kỹ thuật và Công nghệ, Trường Đại học Trà Vinh, thành công của nhóm sinh viên AquaTech tại Lobal Youth Summit 2025 không chỉ đến từ một mô hình kỹ thuật mới, mà quan trọng hơn là cách tiếp cận đúng vào “điểm nghẽn” lớn nhất của ngành nuôi tôm Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL), đó là chất lượng nước.

Nhóm AquaTech của Trường Kỹ thuật và Công nghệ – Trường Đại học Trà Vinh đã xuất sắc giành Giải Nhất với mô hình nuôi tôm tuần hoàn bền vững.
TS. Ngọc Bích cho rằng, trong bối cảnh biến đổi khí hậu, xâm nhập mặn và ô nhiễm môi trường ngày càng gia tăng, việc kiểm soát nguồn nước không còn là khâu hỗ trợ mà đã trở thành yếu tố quyết định sự sống còn của mô hình nuôi tôm. AquaTech được thiết kế như một hệ thống công nghệ xử lý và tái sử dụng nước, có thể tích hợp trực tiếp vào các ao nuôi hiện hữu, nhằm giải quyết bài toán này một cách căn cơ.
Điểm nổi bật của AquaTech là vận hành theo hướng tuần hoàn nước. Nước sau khi sử dụng trong ao nuôi được xử lý và tái sử dụng từ 60 – 70%, qua đó giúp giảm đáng kể nhu cầu lấy nước mới từ môi trường bên ngoài. Cách làm này không chỉ giảm nguy cơ đưa mầm bệnh và chất ô nhiễm vào ao nuôi, mà còn hạn chế lượng nước thải xả ra kênh rạch, hạn chế gây suy thoái môi trường vùng hạ lưu.
TS. Ngọc Bích nhấn mạnh, AquaTech đã theo đuổi mục tiêu kép: vừa bảo đảm an toàn nguồn nước đầu vào và tuần hoàn trong ao nuôi, vừa giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường xung quanh. Đây là hướng tiếp cận phù hợp với yêu cầu phát triển bền vững của ngành thủy sản, đặc biệt trong điều kiện đặc thù của ĐBSCL.

Điểm nổi bật của AquaTech là vận hành theo hướng tuần hoàn nước.
Công nghệ lõi và tầm nhìn hướng tới Net Zero 2050
Phân tích sâu hơn về giá trị công nghệ, TS. Trần Thị Ngọc Bích cho biết AquaTech tích hợp hai trụ cột kỹ thuật quan trọng là công nghệ hiếu khí và màng lọc UF. Công nghệ hiếu khí giúp tăng cường quá trình phân hủy sinh học các chất ô nhiễm trong nước, trong khi màng lọc UF cho phép loại bỏ hiệu quả chất rắn lơ lửng, vi sinh vật và mầm bệnh ở cấp độ rất nhỏ. Sự kết hợp này giúp chất lượng nước tái sử dụng đạt mức cao, ổn định và an toàn hơn so với các phương pháp lắng lọc hoặc sử dụng hóa chất truyền thống.
Một điểm nhấn khác của AquaTech là khả năng tối ưu hóa vận hành thông qua cơ chế backwash tự động (rửa ngược màng lọc). Cơ chế này giúp duy trì hiệu suất xử lý ổn định, kéo dài tuổi thọ thiết bị và giảm chi phí vận hành cho người nuôi. Theo TS. Ngọc Bích, đây là yếu tố then chốt để công nghệ không chỉ hiệu quả về mặt kỹ thuật mà còn phù hợp với điều kiện kinh tế của các hộ nuôi tôm tại ĐBSCL.
Đặc biệt, IoT được TS. Ngọc Bích xem là “bộ não” của toàn bộ hệ thống. Các cảm biến thông minh cho phép giám sát liên tục các thông số quan trọng như pH, oxy hòa tan, độc chất trong ao nuôi. Dữ liệu được phân tích theo thời gian thực, giúp cảnh báo sớm khi xuất hiện dấu hiệu bất thường. Trong trường hợp rủi ro dịch bệnh, hệ thống có thể tự động cô lập ao nuôi, ngăn chặn nguy cơ lây lan trong toàn bộ hệ thống tuần hoàn.
Theo TS. Ngọc Bích, việc quản lý chất lượng nước dựa trên dữ liệu thay vì kinh nghiệm chủ quan là bước chuyển quan trọng, giúp người nuôi giảm thiểu rủi ro, tăng khả năng thích ứng cho ngành tôm ĐBSCL trước biến đổi khí hậu.
Không dừng lại ở đó, AquaTech còn gắn chặt với mục tiêu Net Zero 2050. Việc xử lý và tái sử dụng nước giúp giảm lượng nước thải ô nhiễm ra môi trường, qua đó hạn chế phát sinh khí nhà kính như CH₄ và NO₂ từ quá trình phân hủy yếm khí. Đồng thời, hệ thống được tích hợp sử dụng năng lượng mặt trời để vận hành bơm và thiết bị IoT, giúp giảm chi phí điện và dấu chân carbon trong chuỗi sản xuất tôm.
TS. Ngọc Bích cho biết, định hướng tiếp theo của nhóm là hoàn thiện AquaTech như một hệ thống có thể triển khai thực tế, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe về môi trường và an toàn sinh học. Các giải pháp như bổ sung lọc thô, đèn UV ở đầu ra nhằm bảo đảm nước thải đạt chuẩn cao nhất trước khi xả, hay nghiên cứu nâng tỷ lệ tái sử dụng nước lên trên 80%, tiến tới mô hình gần như không xả thải, đang được đặt ra.
Mô hình AquaTech không chỉ là bước tiến về công nghệ mà còn là chiến lược để giúp tôm Việt Nam đáp ứng các chứng nhận quốc tế như ASC, BAP, mở rộng thị trường xuất khẩu sang EU, Mỹ, Nhật Bản. Thành công của AquaTech vì thế không chỉ là niềm tự hào của sinh viên Trường Đại học Trà Vinh, mà còn là minh chứng cho hướng đào tạo gắn nghiên cứu với thực tiễn, đóng góp trực tiếp cho phát triển bền vững ngành thủy sản và tương lai của ĐBSCL.
Mai Thanh








