Những nhận định và khuyến nghị được nêu ra thể hiện góc nhìn chuyên môn sâu sắc của Hội Cấp Thoát nước Việt Nam đối với yêu cầu hoàn thiện khung pháp lý, nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển bền vững ngành Cấp Thoát nước trong bối cảnh mới.

TS. Trần Anh Tuấn đóng góp ý kiến với Bộ Xây dựng về Dự thảo Nghị định về Quản lý cấp, thoát nước, sửa đổi và thay thế Nghị định số 117/2007/NĐ-CP và Nghị định số 80/2014/NĐ-CP.
Áp lực đô thị hóa và biến đổi khí hậu đặt ngành nước vào tình thế mới
Hệ thống cấp thoát nước Việt Nam đang đối mặt với những thách thức chưa từng có khi đô thị hóa diễn ra nhanh, quy mô dân cư tăng mạnh và tình trạng thời tiết cực đoan ngày càng khó lường.
Gần 900 đô thị với tỷ lệ đô thị hóa hơn 44% tạo áp lực lớn lên nguồn cung nước sạch và hệ thống hạ tầng thoát nước. Mặc dù tỷ lệ cấp nước đô thị đạt khoảng 95%, mức độ thất thoát vẫn duy trì ở ngưỡng cao từ 16 – 30%, cho thấy lỗ hổng trong quản lý, vận hành và khả năng tái đầu tư của nhiều đơn vị cấp nước. Ở khu vực nông thôn, hệ thống công trình lớn nhưng khả năng vận hành bền vững còn hạn chế, đặc biệt tại những địa bàn chịu tác động mạnh từ xâm nhập mặn và nước biển dâng.
Ở chiều ngược lại, hạ tầng thoát nước đô thị cũng tồn tại nhiều bất cập. Phần lớn các hệ thống thoát nước được xây dựng qua nhiều giai đoạn, thiếu tính đồng bộ và ngày càng xuống cấp. Dù cả nước có hơn 80 nhà máy xử lý nước thải đang vận hành tại hơn 50 đô thị, nhiều nhà máy chỉ hoạt động một phần công suất do thiếu mạng lưới thu gom hoặc không đủ nguồn lực tài chính để duy trì vận hành ổn định.
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, tình trạng triều cường, ngập úng, mưa cực đoan và sạt lở diễn ra ngày càng phổ biến, nhất là tại các đô thị ven biển và cửa sông, đòi hỏi hệ thống cấp thoát nước phải được nhìn nhận như một thành tố quan trọng của an ninh đô thị và năng lực chống chịu của quốc gia.
Hạ tầng thoát nước đô thị cũng tồn tại nhiều bất cập.
Khung pháp lý phân mảnh và khoảng trống quy hoạch sau Luật Quy hoạch 2017
Một trong những vấn đề lớn nhất của ngành Nước hiện nay là hệ thống pháp lý phân tán trong nhiều văn bản luật khác nhau, từ Xây dựng, Quy hoạch, Tài nguyên nước, Đầu tư, Đất đai, Giá đến Bảo vệ môi trường nhưng chưa có một đạo luật chuyên ngành để thống nhất quản lý. Hai văn bản nền tảng là Nghị định 117/2007 và Nghị định 80/2014, được ban hành cách đây hơn 10 năm, nay đã không còn phù hợp với tốc độ phát triển kinh tế – xã hội và bối cảnh biến đổi khí hậu phức tạp.
Đặc biệt, sau khi Luật Quy hoạch 2017 có hiệu lực, quy hoạch cấp và thoát nước chỉ còn được lập cho các thành phố trực thuộc Trung ương. Tại cấp tỉnh, quy hoạch này chỉ còn là một tiểu mục “mờ nhạt” trong quy hoạch hạ tầng kỹ thuật, khiến nhiều địa phương không có cơ sở lập quy hoạch chuyên ngành bài bản. Khoảng trống quy hoạch này thể hiện rõ nhất ở các địa bàn ven biển, vùng đồng bằng thấp, các tỉnh vừa sáp nhập hoặc các khu vực cần liên kết liên tỉnh trong cả cấp nước và tiêu thoát nước.
Nhiều quy hoạch cấp, thoát nước hiện hành mang tính định hướng chung, chưa đủ chi tiết để làm cơ sở triển khai dự án đầu tư. Bên cạnh đó, dữ liệu nền phục vụ lập quy hoạch, đặc biệt là dữ liệu thủy văn hiện còn thiếu, bị phân tán hoặc chưa cập nhật với các kịch bản biến đổi khí hậu, dẫn tới khó khăn trong tính toán công suất, cao độ nền và khả năng thoát nước trong tương lai.
Tình trạng đầu tư cục bộ, thiếu liên kết vùng khiến nhiều đô thị rơi vào vòng luẩn quẩn như thiếu nước vào mùa khô, ngập úng vào mùa mưa, mạng lưới thoát nước kém hiệu quả, trong khi cơ chế hỗ trợ, thu hút đầu tư xã hội hóa lại chưa thực sự rõ ràng. Đây cũng là nguyên nhân khiến nhiều dự án cấp nước, xử lý nước thải ở vùng sâu, vùng xa và khu vực hải đảo khó tiếp cận nguồn lực.
Giá nước sạch và giá dịch vụ thoát nước: Khởi điểm của mọi cải cách
Trong toàn bộ cấu trúc chính sách ngành Nước, cơ chế giá đang là điểm nghẽn lớn nhất, kéo theo sự trì trệ của cả hệ thống. Giá nước sạch hiện vẫn được xác lập theo các khung đã lỗi thời, không phản ánh đúng chi phí vận hành, khấu hao tài sản, bảo trì mạng lưới hay chi phí đầu tư duy trì an toàn nguồn nước. Điều này khiến nhiều doanh nghiệp cấp nước không đủ khả năng tái đầu tư, trong khi nhu cầu nước sạch ngày càng tăng và áp lực đảm bảo an ninh nguồn nước tại các đô thị lớn ngày càng lớn.
TS. Trần Anh Tuấn cho rằng nghị định mới cần đưa ra một lộ trình điều chỉnh giá rõ ràng, minh bạch và dựa trên nguyên tắc “tính đúng, tính đủ”. Việc điều chỉnh theo chu kỳ 3 – 5 năm sẽ giúp doanh nghiệp chủ động nguồn lực tài chính, xây dựng kế hoạch đầu tư dài hạn và nâng cao chất lượng dịch vụ. Đây cũng là biện pháp để giảm sự lệ thuộc vào ngân sách nhà nước và tăng tính tự chủ của doanh nghiệp cấp nước.
Chi phí cho dịch vụ thoát nước mưa cũng cần được chú trọng để góp phần quản lý ngập đô thị.
Trong khi đó, giá dịch vụ thoát nước, bao gồm thu gom, vận chuyển và xử lý nước thải sinh hoạt, lâu nay ở mức quá thấp, chỉ bằng một phần mười giá nước sạch. Điều này khiến nhiều nhà máy xử lý nước thải hoạt động cầm chừng, thiếu kinh phí duy tu và gần như không có khả năng thu hút đầu tư tư nhân. Thoát nước mưa, một dịch vụ công ích liên quan trực tiếp đến quản lý ngập đô thị, cũng chưa có cơ chế giá riêng, khiến các địa phương gặp khó trong duy tu hệ thống hồ điều hòa, kênh rạch và các công trình phòng chống ngập.
TS. Trần Anh Tuấn cho rằng khi xây dựng cơ chế giá, Nhà nước cần tính đến đặc thù của từng địa phương. Những nơi ven biển thường bị xâm nhập mặn, nhiều tỉnh lại thiếu nguồn nước thô, hoặc có hệ thống cấp nước liên tỉnh cần vốn đầu tư lớn. Nếu giá nước không phản ánh đúng những đặc thù này, các đơn vị cấp nước sẽ không đủ nguồn lực để duy trì và nâng cấp hệ thống. Chỉ khi cơ chế giá tạo được nguồn tài chính thực chất, đủ cho vận hành và tái đầu tư thì ngành nước mới có thể giảm phụ thuộc ngân sách và phát triển bền vững.
Đổitư duy công trình sang tư duy quản trị liên vùng
Bên cạnh cơ chế giá, vận hành hệ thống cấp – thoát nước là yếu tố quyết định chất lượng dịch vụ và khả năng chống chịu của đô thị. TS. Trần Anh Tuấn cho rằng các quy định vận hành cần được xây dựng trên tinh thần liên thông, đồng bộ và chủ động, thay vì tiếp cận theo từng công trình riêng lẻ như trước đây. Cấp nước cần có cơ chế phối hợp giữa các vùng, cho phép hỗ trợ lẫn nhau trong trường hợp sự cố hoặc nhu cầu tăng đột biến. Việc cho phép vận hành vượt 25% công suất thiết kế trong các tình huống cấp thiết là cần thiết để bảo đảm an toàn cấp nước trong các cao điểm nắng nóng hoặc các sự kiện bất thường.
Trong lĩnh vực thoát nước, vận hành phải được gắn liền với quản lý cao độ nền, điều tiết mực nước hồ điều hòa, kiểm soát dòng chảy kênh rạch và vận hành các trạm bơm đầu mối. Đây là yếu tố then chốt trong khả năng chống ngập, đặc biệt khi mưa lớn và triều cường ngày càng khó dự báo. Ở khu vực công nghiệp, nhu cầu tách bạch nước mưa và nước thải là yêu cầu cấp thiết nhằm giảm tải cho các trạm xử lý, hạn chế rủi ro môi trường và đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn xả thải.
Một yêu cầu mới mang tính đột phá là chuyển đổi số trong vận hành hệ thống. Việc số hóa bản đồ mạng lưới, giám sát chất lượng nước theo thời gian thực, quản lý áp lực, lưu lượng thông minh, cảnh báo sự cố và điều phối vận hành khi có mưa lớn hoặc triều cường là những năng lực bắt buộc mà hệ thống cấp thoát nước trong tương lai phải có.
Nếu nghị định sửa đổi không đặt nền tảng pháp lý cho chuyển đổi số ngay từ bây giờ, ngành nước sẽ khó bắt kịp với yêu cầu vận hành hiện đại và ứng phó chủ động với biến đổi khí hậu.
Việc sửa đổi Nghị định 117 và Nghị định 80 cần được nhìn nhận như một bước đi quan trọng trong tiến trình hiện đại hóa ngành Nước của Việt Nam. Một nghị định đủ mạnh, đủ tầm và phù hợp với thông lệ quốc tế sẽ tạo ra môi trường đầu tư minh bạch, thúc đẩy sự tham gia của doanh nghiệp, đồng thời tăng cường tính liên kết giữa các địa phương trong quản lý tài nguyên nước và ứng phó với biến đổi khí hậu.
Đây cũng là bước chuẩn bị cần thiết cho việc xây dựng Luật Cấp Thoát nước, một đạo luật được kỳ vọng sẽ đặt nền tảng pháp lý thống nhất cho sự phát triển bền vững của toàn Ngành trong nhiều thập niên tới.
Trung Kiên







